Có 2 kết quả:

断裂带 duàn liè dài ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄞˋ斷裂帶 duàn liè dài ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄝˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fault zone (geology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fault zone (geology)

Bình luận 0